500 Euro = 14.521.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 12/05/2025 đến ngày 14/05/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 28.963,97 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 29.228 VND /EUR vào ngày 12/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất là 28.769 EUR /VND vào ngày 13/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã giảm giá -0.6364% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 29.918 | 29.918 |
Thấp | 28.769 | 26.465 |
Trung bình | 29.418,86 | 28.161,73 |
Biến động | -0.72468722 | 9.32429889 |
Euro (Đơn vị : EUR) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 EUR | 29.042 VND |
2 EUR | 58.084 VND |
5 EUR | 145.210 VND |
10 EUR | 290.420 VND |
20 EUR | 580.840 VND |
50 EUR | 1.452.100 VND |
100 EUR | 2.904.200 VND |
200 EUR | 5.808.400 VND |
500 EUR | 14.521.000 VND |
1.000 EUR | 29.042.000 VND |
5.000 EUR | 145.210.000 VND |
10.000 EUR | 290.420.000 VND |
50.000 EUR | 1.452.100.000 VND |
100.000 EUR | 2.904.200.000 VND |
500.000 EUR | 14.521.000.000 VND |
1.000.000 EUR | 29.042.000.000 VND |
Cập nhập ngày : 14/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến