10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 10.000 USD to VND ngày 07/06/2025

Cập nhập ngày : 07/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến

Đô La Mỹ (USD) là loại tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới. Việc cập nhập nhanh nhất, chính xác nhất tỷ giá USD to VND sẽ giúp bạn có những lựa chọn đầu tư mua và bán đồng Đô La Mỹ sang tiền Việt Nam hợp lý nhất. Có một câu hỏi mà rất nhiều người quan đến đồng đô la Mỹ này đó là 10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Vây 10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ? Dưới đây là tỷ giá chi tiết 10.000 USD to VND

10.000 Đô Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Phần 1
10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, Quy đổi 10.000 USD to VND

Tỷ giá đồng Đô La Mỹ biến động hàng ngày có thể hàng giờ và tỷ giá đồng USD to VND cũng biến thiên theo tỷ giá của thế giới. Để biết được 10.000 Đô La Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt cũng như quy đổi USD sang VND thì bạn cần phải nắm được 1 Đô La Mỹ sẽ bằng bao nhiêu tiền Việt

Theo cập nhập mới nhất ngày 07/06/2025 Tỷ giá 1 Đô La Mỹ đang được Ngân Hàng Việt Nam niên yết mức giá là

1 USD =26.054 VNĐ, tức là 1 Đô La Mỹ sẽ bằng Hai mươi sáu nghìn không trăm năm mươi bốn Việt Nam Đồng tiền Việt Nam

Như vậy từ đây chúng ta cũng có thể dễ dàng tính toán được 10 Nghìn Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam với công thức

Tiền USD = Tỷ giá tiền USD/VNĐ x số tiền cần đổi

Kết quả chúng ta có dược đó là

10.000 USD = 260.540.000 VND (Bằng chữ : 10 Nghìn Đô La Mỹ Bằng Hai trăm sáu mươi triệu năm trăm bốn mươi nghìn Việt Nam Đồng)

Với cách quy đổi trên bạn cũng dễ dàng tính được 

  • 10 Đô Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
  • 100 Nghìn đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
  • ...vvv

Cụ thể chúng ta có các con số về tỷ giá 1 Đô, 10.000 Đô, 100.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt

  • 1 USD =26.054
  • 10 USD =260.540
  • 100 USD =2.605.400
  • 1.000 USD =26.054.000
  • 10.000 USD =260.540.000
  • 100.000 USD =2.605.400.000

Phần 2
Cách quy đổi 10 Nghìn Đô La Mỹ sang Việt Nam Đồng Online

Với thời buổi công nghệ 4.0 phát triển như hiện nay, thì việc cập nhập tỷ giá tiền Đô La Mỹ là vô cùng đơn giản, bạn không cần ra chi nhánh hoặc phòng giao dịch ngân hàng để cập nhập tỷ giá tiền đô Mỹ mà chỉ cần ngồi nhà và bấm điện thoại cũng sẽ cập nhập chính sác tỷ giá đồng Đô La Mỹ với 2 cách dưới đây

Cách 1 : Tra tỷ giá bằng Google.com

Các bước kiểm tra 10 Nghìn đô bằng bao nhiêu tiền Việt qua Google 

Bước 1 : Truy cập vào website www.google.com

Bước 2 : Nhập từ khóa tìm kiếm 10.000 Đô là bao nhiêu tiền Việt Nam

Bước 3 : Kiểm tra kết quả và biến động tỷ giá tiền Đô

10000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

10000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Cách 2 : Kiểm tra tỷ giá bằng Mobile Banking

Nếu bạn mở một tài khoản ngân hàng ngoại tệ là tiền Đô La Mỹ thì bạn có thể kiểm tra tỷ giá tiền đô ngay chính trên điện thoại của mình thông qua dịch vụ Mobile Banking.

Ví dụ : Nếu bạn đang mở một tài khoản ngoại tê là tiền Đô La Mỹ tại ngân hàng Vietinbank. Để kiểm tra tỷ giá tiền Đô bạn thực hiện các bước sau

Bước 1 : Đăng nhập vào Vietinbank iPay của ngân hàng Vietinbank

Bước 2 : Chọn mục Tài Khoản chọn tài khoản ngoại tệ Tiền Đô La Mỹ

Bước 3 : Chọn bán ngoại tệ, tại màn hình sẽ hiển thị tỷ giá 1 Đô La Mỹ bằng nhiêu tiền Việt Nam

Kiểm tra tỷ giá tiền đô bằng Mobile Banking

Kiểm tra tỷ giá tiền đô bằng Mobile Banking

Phần 3
Biểu giá tiền Đô La Mỹ tại Ngân hàng Việt Nam ngày 07/06/2025

Hiện nay có hơn 39 ngân hàng Việt Nam hỗ trợ khách hàng đổi tiền Đô sang tiền Việt và ngược lại Đổi tiền Việt Nam sang tiền Đô. Mỗi ngân hàng sẽ niên yết mức giá tiền Đô sang tiền Việt khác nhau. Dưới đây là cập nhập tỷ giá tiền đô tại 39 ngân hàng Việt Nam trong đó có các ngân hàng lớn như Vietinbank, Agribank, Techcombank, VPbank, MBBank, BIDV ...

Ngân hàng Mua (VNĐ) Mua chuyển khoản Bán Bán chuyển khoản
Agribank 25.900 25.901 26.241
Bảo Việt 25.855 25.875 26.215
BIDV 25.881 25.881 26.241
Eximbank 25.850 25.880 26.241
GPBank 25.860 25.890 26.240
HDBank 25.840 25.870 26.220
Hong Leong 25.880 25.900 26.240
HSBC 25.956 25.956 26.190 26.190
Indovina 25.850 25.890 26.190
Kiên Long 25.876 25.910 26.241
LPBank 25.865 25.900 26.180 26.170
MSB 25.792 25.822 26.231 26.231
MB 25.580 25.600 25.970 25.990
Nam Á 25.830 25.880 26.220
NCB 25.670 25.870 26.200 26.210
OCB 25.840 25.890 26.190 26.190
OceanBank 25.865 25.900 26.180 26.170
PGBank 25.840 25.880 26.230
PublicBank 25.825 25.860 26.220 26.220
PVcomBank 25.841 25.871 26.221
Sacombank 25.865 25.865 26.225 26.225
Saigonbank 25.860 25.890 26.240
SCB 25.790 25.860 26.240 26.240
SeABank 25.881 25.881 26.241 26.241
SHB
Techcombank 25.851 25.885 26.240
TPB 25.771 25.850 26.190 26.210
UOB 25.790 25.850 26.241
VCBNeo 25.851 25.881 26.241
VIB 25.340 25.400 25.760 25.760
VietABank 25.830 25.880 26.230
VietBank 25.840 25.870 26.230
VietCapitalBank 25.861 25.881 26.241
Vietcombank 25.830 25.860 26.220
VietinBank 25.670 25.640 26.180
VPBank 25.844 25.894 26.219

Cập nhập tỷ giá tiền Đô Tại Ngân hàng Việt Nam ngày 07/06/2025

Phần 4
Lời kết

Dưới đây là thông tin 10.000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, rất mong những thông tin trên giúp bạn nắm rõ được tỷ giá tiền Đô Hôm nay

Bài viết liên quan

Chia sẻ : facebook
1
Để Lại Phản Hồi Bình Luận/Đánh Giá
5 4 lượt đánh giá
avatar

    Bạn hãy là người bình luận đầu tiên !