Cập nhập: 21:23 19/04/2025
Cập nhập mới nhất lúc : 21:23 19/04/2025, Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) mới nhất hôm nay. Hiện đang có 9 Ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá theo chiều mua vào
Đối với chiều bán ra thì tỷ giá ngoại tệ VPBANK hiện đang là 9 tăng giá và 0 giảm giá
(Đơn vị : VND Đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô La Mỹ | usd | 25,758 41 | 25,808 41 | 26,138 46 |
EURO | eur | 29,004 91 | 29,204 91 | 29,975 96 |
Bảng Anh | gbp | 33,946 104 | 34,146 104 | 34,924 118 |
Franc Thuỵ Sĩ | chf | 31,223 105 | 31,373 105 | 32,267 111 |
Yên Nhật | jpy | 177.01 0.46 | 179.01 0.46 | 186.35 0.5 |
Đô La Úc | aud | 15,981 47 | 16,181 47 | 16,942 50 |
Đô La CANADA | cad | 18,187 47 | 18,387 47 | 19,123 44 |
Đô La Singapore | sgd | 19,219 39 | 19,419 39 | 20,200 39 |
NEW ZEALAND DOLLAR | nzd | 14,815 53 | 15,015 53 | 15,828 46 |
Bảng tỷ giá ngoại tệ VPBANK mới nhất hôm nay (Nguồn : www.vpbank.com.vn)
Lưu ý
Tỷ giá ngoại tệ VPBank là tỷ lệ quy đổi đơn vị tiền tệ trên thế giới sang đồng tiền đang tiêu thụ tại Việt Nam. Theo những tiêu chuẩn quy đổi của Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank. Và chúng ta có thể hiểu đó là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác
Hiện nay ngân hàng VPBank đang quy đổi các loại tiền tệ sau :
Vừa rồi là những thông tin cập nhập mới nhất về tỷ giá Ngân hàng VPBank.Ngoài ra để biết thêm về cách quy đổi tỷ giá tiền tệ ngân hàng VPBank thì bạn có thể gọi đến tổng đài VPBANK : 1900545415 tổng đài hỗ trợ 24/7. Hoặc bạn có thể đến trực tiếp các chi nhánh ngân hàng VPBANK gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp
Có thể bạn thích
- Hướng dẫn tra cứu hợp đông VPBANK
- Vay tín chấp theo lương VPBANK như thế nào
- Giờ làm việc ngân hàng VPBANK
- Mã SWIFT Code VPBANK
- Lãi suất VPBANK tháng 10/2020
- Phí chuyển tiền VPBank Online mới nhất 2020