Cập nhập: 22:33 21/02/2025
Cập nhập mới nhất lúc : 22:33 21/02/2025, Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) mới nhất hôm nay. Hiện đang có 7 Ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá theo chiều mua vào
Đối với chiều bán ra thì tỷ giá ngoại tệ VPBANK hiện đang là 7 tăng giá và 2 giảm giá
(Đơn vị : VND Đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô La Mỹ | usd | 25,270 -30 | 25,290 -30 | 25,655 -30 |
EURO | eur | 26,176 116 | 26,226 116 | 27,338 117 |
Bảng Anh | gbp | 31,923 120 | 31,923 120 | 32,793 123 |
Franc Thuỵ Sĩ | chf | 28,022 76 | 28,072 76 | 28,704 78 |
Yên Nhật | jpy | 165.82 -0.34 | 166.32 -0.34 | 173.14 -0.29 |
Đô La Úc | aud | 15,960 19 | 16,010 19 | 16,672 14 |
Đô La CANADA | cad | 17,661 23 | 17,661 23 | 18,341 21 |
Đô La Singapore | sgd | 18,805 29 | 18,855 29 | 19,423 25 |
NEW ZEALAND DOLLAR | nzd | 14,276 64 | 14,326 64 | 15,091 69 |
Bảng tỷ giá ngoại tệ VPBANK mới nhất hôm nay (Nguồn : www.vpbank.com.vn)
Lưu ý
Tỷ giá ngoại tệ VPBank là tỷ lệ quy đổi đơn vị tiền tệ trên thế giới sang đồng tiền đang tiêu thụ tại Việt Nam. Theo những tiêu chuẩn quy đổi của Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank. Và chúng ta có thể hiểu đó là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác
Hiện nay ngân hàng VPBank đang quy đổi các loại tiền tệ sau :
Vừa rồi là những thông tin cập nhập mới nhất về tỷ giá Ngân hàng VPBank.Ngoài ra để biết thêm về cách quy đổi tỷ giá tiền tệ ngân hàng VPBank thì bạn có thể gọi đến tổng đài VPBANK : 1900545415 tổng đài hỗ trợ 24/7. Hoặc bạn có thể đến trực tiếp các chi nhánh ngân hàng VPBANK gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp
Có thể bạn thích
- Hướng dẫn tra cứu hợp đông VPBANK
- Vay tín chấp theo lương VPBANK như thế nào
- Giờ làm việc ngân hàng VPBANK
- Mã SWIFT Code VPBANK
- Lãi suất VPBANK tháng 10/2020
- Phí chuyển tiền VPBank Online mới nhất 2020