100.000 Rupee Ấn Độ = 29.891.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 11/09/2025 đến ngày 13/09/2025, tỷ giá quy đổi một INR quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 299,07 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng INR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 299,77 VND /INR vào ngày 11/09/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng INR và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá INR/VND đạt mức thấp nhất là 298,43 INR /VND vào ngày 11/09/2025, đánh dấu thời điểm đồng Rupee Ấn Độ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng INR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng INR đã giảm giá -0.2703% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Rupee Ấn Độ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 303,38 | 307,34 |
Thấp | 298,40 | 297,44 |
Trung bình | 300,20 | 301,84 |
Biến động | -0.59527769 | -1.27815576 |
Rupee Ấn Độ (Đơn vị : INR) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 INR | 298,91 VND |
2 INR | 597,82 VND |
5 INR | 1.494,55 VND |
10 INR | 2.989,10 VND |
20 INR | 5.978,20 VND |
50 INR | 14.945,50 VND |
100 INR | 29.891 VND |
200 INR | 59.782 VND |
500 INR | 149.455 VND |
1.000 INR | 298.910 VND |
5.000 INR | 1.494.550 VND |
10.000 INR | 2.989.100 VND |
50.000 INR | 14.945.500 VND |
100.000 INR | 29.891.000 VND |
500.000 INR | 149.455.000 VND |
1.000.000 INR | 298.910.000 VND |
Cập nhập ngày : 13/09/2025 bởi Mai Xuân Tiến