20 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 20 GBP sang VND

20 GBP = 690.880 VND
0%
-0 Hôm nay
(Tương đương : 20 GBP bằng Sáu trăm chín mươi nghìn tám trăm tám mươi Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 11/05/2025 14:00:05
Bảng Anh GBP
Việt Nam Đồng VND

20 Bảng Anh = 690.880 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 GBP = 34.544 VND
  • 1 VND = 0.00002895 GBP

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của GBP sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá GBP to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới12. Th519. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th67. Th734 30034 40034 50034 600
Created with Highcharts 10.3.33. Th54. Th55. Th56. Th57. Th58. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th515. Th516. Th517. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 09/05/2025 đến ngày 11/05/2025, tỷ giá quy đổi một GBP quy đổi sang VND có mức giá trung bình34.497,67 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng GBP và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 34.574 VND /GBP vào ngày 10/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Bảng Anh sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng GBP và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá GBP/VND đạt mức thấp nhất34.339 GBP /VND vào ngày 09/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Bảng Anh có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng GBP so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng GBP đã tăng giá 0.2962% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Bảng Anh đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá GBP sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 34.954 34.954
Thấp 33.382 31.321
Trung bình 34.420,09 33.289,30
Biến động 3.48091786 10.04428021

Phần 2
Quy đổi Bảng Anh (GBP) sang Việt Nam Đồng (VND)

Bảng Anh (Đơn vị : GBP) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 GBP 34.544 VND
2 GBP 69.088 VND
5 GBP 172.720 VND
10 GBP 345.440 VND
20 GBP 690.880 VND
50 GBP 1.727.200 VND
100 GBP 3.454.400 VND
200 GBP 6.908.800 VND
500 GBP 17.272.000 VND
1.000 GBP 34.544.000 VND
5.000 GBP 172.720.000 VND
10.000 GBP 345.440.000 VND
50.000 GBP 1.727.200.000 VND
100.000 GBP 3.454.400.000 VND
500.000 GBP 17.272.000.000 VND
1.000.000 GBP 34.544.000.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Bảng Anh (GBP)

Cập nhập ngày : 11/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến