500.000 Rupee Ấn Độ = 151.995.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 09/05/2025 đến ngày 11/05/2025, tỷ giá quy đổi một INR quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 303,54 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng INR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 304,37 VND /INR vào ngày 09/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng INR và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá INR/VND đạt mức thấp nhất là 301,69 INR /VND vào ngày 09/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Rupee Ấn Độ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng INR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng INR đã tăng giá 0.4926% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Rupee Ấn Độ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 309,95 | 309,95 |
Thấp | 298,18 | 288,30 |
Trung bình | 304,16 | 298,40 |
Biến động | 1.77441495 | 5.44224766 |
Rupee Ấn Độ (Đơn vị : INR) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 INR | 303,99 VND |
2 INR | 607,98 VND |
5 INR | 1.519,95 VND |
10 INR | 3.039,90 VND |
20 INR | 6.079,80 VND |
50 INR | 15.199,50 VND |
100 INR | 30.399 VND |
200 INR | 60.798 VND |
500 INR | 151.995 VND |
1.000 INR | 303.990 VND |
5.000 INR | 1.519.950 VND |
10.000 INR | 3.039.900 VND |
50.000 INR | 15.199.500 VND |
100.000 INR | 30.399.000 VND |
500.000 INR | 151.995.000 VND |
1.000.000 INR | 303.990.000 VND |
Cập nhập ngày : 11/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến