10 Đô la Hồng Kông = 33.164,80 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 19/05/2025 đến ngày 21/05/2025, tỷ giá quy đổi một HKD quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 3.317,28 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HKD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 3.318,91 VND /HKD vào ngày 19/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HKD và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HKD/VND đạt mức thấp nhất là 3.315,57 HKD /VND vào ngày 20/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đô la Hồng Kông có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng HKD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HKD đã giảm giá -0.0232% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đô la Hồng Kông đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 3.357,87 | 3.357,87 |
Thấp | 3.315,57 | 3.275,48 |
Trung bình | 3.340,52 | 3.312,53 |
Biến động | -0.53683143 | 1.0746003 |
Đô la Hồng Kông (Đơn vị : HKD) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 HKD | 3.316,48 VND |
2 HKD | 6.632,96 VND |
5 HKD | 16.582,40 VND |
10 HKD | 33.164,80 VND |
20 HKD | 66.329,60 VND |
50 HKD | 165.824 VND |
100 HKD | 331.648 VND |
200 HKD | 663.296 VND |
500 HKD | 1.658.240 VND |
1.000 HKD | 3.316.480 VND |
5.000 HKD | 16.582.400 VND |
10.000 HKD | 33.164.800 VND |
50.000 HKD | 165.824.000 VND |
100.000 HKD | 331.648.000 VND |
500.000 HKD | 1.658.240.000 VND |
1.000.000 HKD | 3.316.480.000 VND |
Cập nhập ngày : 21/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến