10.000 Đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10.000 HKD sang VND

10.000 HKD = 33.445.900 VND
0.0051%
-1.700 Hôm nay
(Tương đương : 10.000 HKD bằng Ba mươi ba triệu bốn trăm bốn mươi lăm nghìn chín trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 08/05/2025 02:00:04
Đô la Hồng Kông HKD
Việt Nam Đồng VND

10.000 Đô la Hồng Kông = 33.445.900 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 HKD = 3.344,59 VND
  • 1 VND = 0.00029899 HKD

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của HKD sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá HKD to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới6. Th58. Th510.Th512.Th514.Th516.Th518.Th520.Th522.Th524.Th526.Th528.Th530.Th51. Th63. Th65. Th67. Th69. Th611.Th613.Th615.Th617.Th619.Th621.Th623.Th625.Th6334433463348335033523354
Created with Highcharts 10.3.330. Th41. Th52. Th53. Th54. Th55. Th56. Th57. Th58. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 06/05/2025 đến ngày 08/05/2025, tỷ giá quy đổi một HKD quy đổi sang VND có mức giá trung bình3.348,62 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HKD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 3.352,68 VND /HKD vào ngày 06/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HKD và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HKD/VND đạt mức thấp nhất3.344,59 HKD /VND vào ngày 08/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đô la Hồng Kông có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng HKD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HKD đã giảm giá -0.1263% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đô la Hồng Kông đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá HKD sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 3.357,87 3.357,87
Thấp 3.313,42 3.244,71
Trung bình 3.342,32 3.303,51
Biến động 0.68425521 3.0623596

Phần 2
Quy đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Việt Nam Đồng (VND)

Đô la Hồng Kông (Đơn vị : HKD) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 HKD 3.344,59 VND
2 HKD 6.689,18 VND
5 HKD 16.722,95 VND
10 HKD 33.445,90 VND
20 HKD 66.891,80 VND
50 HKD 167.229,50 VND
100 HKD 334.459 VND
200 HKD 668.918 VND
500 HKD 1.672.295 VND
1.000 HKD 3.344.590 VND
5.000 HKD 16.722.950 VND
10.000 HKD 33.445.900 VND
50.000 HKD 167.229.500 VND
100.000 HKD 334.459.000 VND
500.000 HKD 1.672.295.000 VND
1.000.000 HKD 3.344.590.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Đô la Hồng Kông (HKD)

Cập nhập ngày : 08/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến