10.000 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10.000 IDR sang VND

10.000 IDR = 15.700 VND
0%
-0 Hôm nay
(Tương đương : 10.000 IDR bằng Mười lăm nghìn bảy trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 17/05/2025 00:02:23
Rupiah Indonesia IDR
Việt Nam Đồng VND

10.000 Rupiah Indonesia = 15.700 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 IDR = 1,57 VND
  • 1 VND = 0.63694268 IDR

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của IDR sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá IDR to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới16.Th518.Th520.Th522.Th524.Th526.Th528.Th530.Th51. Th63. Th65. Th67. Th69. Th611.Th613.Th615.Th617.Th619.Th621.Th623.Th625.Th627.Th629.Th61. Th71.51.551.61.65
Created with Highcharts 10.3.39. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th515. Th516. Th517. Th518. Th519. Th520. Th521. Th522. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 15/05/2025 đến ngày 17/05/2025, tỷ giá quy đổi một IDR quy đổi sang VND có mức giá trung bình1,57 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng IDR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 1,58 VND /IDR vào ngày 16/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng IDR và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá IDR/VND đạt mức thấp nhất1,56 IDR /VND vào ngày 15/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Rupiah Indonesia có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng IDR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng IDR đã tăng giá 0.641% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Rupiah Indonesia đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá IDR sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 1,59 1,59
Thấp 1,53 1,49
Trung bình 1,56 1,55
Biến động 1.94805195 0

Phần 2
Quy đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Việt Nam Đồng (VND)

Rupiah Indonesia (Đơn vị : IDR) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 IDR 1,57 VND
2 IDR 3,14 VND
5 IDR 7,85 VND
10 IDR 15,70 VND
20 IDR 31,40 VND
50 IDR 78,50 VND
100 IDR 157 VND
200 IDR 314 VND
500 IDR 785 VND
1.000 IDR 1.570 VND
5.000 IDR 7.850 VND
10.000 IDR 15.700 VND
50.000 IDR 78.500 VND
100.000 IDR 157.000 VND
500.000 IDR 785.000 VND
1.000.000 IDR 1.570.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Rupiah Indonesia (IDR)

Cập nhập ngày : 17/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến