10.000 Malaysia = 61.461.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 07/06/2025 đến ngày 09/06/2025, tỷ giá quy đổi một MYR quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 6.160,97 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng MYR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 6.162,98 VND /MYR vào ngày 07/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Malaysia sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng MYR và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá MYR/VND đạt mức thấp nhất là 6.139,02 MYR /VND vào ngày 09/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Malaysia có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng MYR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng MYR đã giảm giá -0.2739% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Malaysia đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 6.167,95 | 6.205,64 |
Thấp | 5.979,88 | 5.726,04 |
Trung bình | 6.094,51 | 5.939,52 |
Biến động | 1.81950112 | 6.28940824 |
Malaysia (Đơn vị : MYR) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 MYR | 6.146,10 VND |
2 MYR | 12.292,20 VND |
5 MYR | 30.730,50 VND |
10 MYR | 61.461 VND |
20 MYR | 122.922 VND |
50 MYR | 307.305 VND |
100 MYR | 614.610 VND |
200 MYR | 1.229.220 VND |
500 MYR | 3.073.050 VND |
1.000 MYR | 6.146.100 VND |
5.000 MYR | 30.730.500 VND |
10.000 MYR | 61.461.000 VND |
50.000 MYR | 307.305.000 VND |
100.000 MYR | 614.610.000 VND |
500.000 MYR | 3.073.050.000 VND |
1.000.000 MYR | 6.146.100.000 VND |
Cập nhập ngày : 09/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến