5 Peso Philippines bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 5 PHP sang VND

5 PHP = 2.301,90 VND
0.7572%
+ Hôm nay
(Tương đương : 5 PHP bằng Hai nghìn ba trăm linh một phẩy chín Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 24/06/2025 23:00:10
Peso Philippines PHP
Việt Nam Đồng VND

5 Peso Philippines = 2.301,90 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 PHP = 460,38 VND
  • 1 VND = 0.00217212 PHP

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của PHP sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá PHP to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới23. Th630. Th67. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th825. Th81. Th9452454456458460462
Created with Highcharts 10.3.317. Th618. Th619. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th627. Th628. Th629. Th630. Th6

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 22/06/2025 đến ngày 24/06/2025, tỷ giá quy đổi một PHP quy đổi sang VND có mức giá trung bình457,13 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng PHP và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 460,48 VND /PHP vào ngày 24/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Peso Philippines sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng PHP và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá PHP/VND đạt mức thấp nhất453,56 PHP /VND vào ngày 23/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Peso Philippines có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng PHP so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng PHP đã tăng giá 0.797% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Peso Philippines đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá PHP sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 469,66 469,66
Thấp 453,56 443,54
Trung bình 464,20 460,65
Biến động -1.81701855 3.38183778

Phần 2
Quy đổi Peso Philippines (PHP) sang Việt Nam Đồng (VND)

Peso Philippines (Đơn vị : PHP) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 PHP 460,38 VND
2 PHP 920,76 VND
5 PHP 2.301,90 VND
10 PHP 4.603,80 VND
20 PHP 9.207,60 VND
50 PHP 23.019 VND
100 PHP 46.038 VND
200 PHP 92.076 VND
500 PHP 230.190 VND
1.000 PHP 460.380 VND
5.000 PHP 2.301.900 VND
10.000 PHP 4.603.800 VND
50.000 PHP 23.019.000 VND
100.000 PHP 46.038.000 VND
500.000 PHP 230.190.000 VND
1.000.000 PHP 460.380.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Peso Philippines (PHP)

Cập nhập ngày : 24/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến