50.000 Peso Philippines bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 50.000 PHP sang VND

50.000 PHP = 23.458.500 VND
0.6284%
+ Hôm nay
(Tương đương : 50.000 PHP bằng Hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi tám nghìn năm trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 23/05/2025 20:00:20
Peso Philippines PHP
Việt Nam Đồng VND

50.000 Peso Philippines = 23.458.500 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 PHP = 469,17 VND
  • 1 VND = 0.00213142 PHP

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của PHP sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá PHP to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới26. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th67. Th714. Th721. Th728. Th7464466468470
Created with Highcharts 10.3.315. Th516. Th517. Th518. Th519. Th520. Th521. Th522. Th523. Th524. Th525. Th526. Th527. Th528. Th529. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 21/05/2025 đến ngày 23/05/2025, tỷ giá quy đổi một PHP quy đổi sang VND có mức giá trung bình466,99 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng PHP và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 469,59 VND /PHP vào ngày 23/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Peso Philippines sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng PHP và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá PHP/VND đạt mức thấp nhất465,69 PHP /VND vào ngày 21/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Peso Philippines có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng PHP so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng PHP đã tăng giá 0.73% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Peso Philippines đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá PHP sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 469,62 469,62
Thấp 458,57 439,85
Trung bình 465,41 453,47
Biến động 2.06003916 6.39258016

Phần 2
Quy đổi Peso Philippines (PHP) sang Việt Nam Đồng (VND)

Peso Philippines (Đơn vị : PHP) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 PHP 469,17 VND
2 PHP 938,34 VND
5 PHP 2.345,85 VND
10 PHP 4.691,70 VND
20 PHP 9.383,40 VND
50 PHP 23.458,50 VND
100 PHP 46.917 VND
200 PHP 93.834 VND
500 PHP 234.585 VND
1.000 PHP 469.170 VND
5.000 PHP 2.345.850 VND
10.000 PHP 4.691.700 VND
50.000 PHP 23.458.500 VND
100.000 PHP 46.917.000 VND
500.000 PHP 234.585.000 VND
1.000.000 PHP 469.170.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Peso Philippines (PHP)

Cập nhập ngày : 23/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến