10.000 Baht Thái Lan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10.000 THB sang VND

10.000 THB = 7.760.900 VND
0.3812%
-29.700 Hôm nay
(Tương đương : 10.000 THB bằng Bảy triệu bảy trăm sáu mươi nghìn chín trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 01/05/2025 17:00:10
Baht Thái Lan THB
Việt Nam Đồng VND

10.000 Baht Thái Lan = 7.760.900 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 THB = 776,09 VND
  • 1 VND = 0.00128851 THB

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của THB sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá THB to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới5. Th512. Th519. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th6774776778780782
Created with Highcharts 10.3.323. Th424. Th425. Th426. Th427. Th428. Th429. Th430. Th41. Th52. Th53. Th54. Th55. Th56. Th57. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 29/04/2025 đến ngày 01/05/2025, tỷ giá quy đổi một THB quy đổi sang VND có mức giá trung bình778,29 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng THB và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 780,61 VND /THB vào ngày 30/04/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Baht Thái Lan sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng THB và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá THB/VND đạt mức thấp nhất774,65 THB /VND vào ngày 01/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Baht Thái Lan có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng THB so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng THB đã giảm giá -0.426% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Baht Thái Lan đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá THB sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 784,04 784,04
Thấp 741,91 732,07
Trung bình 767,25 758,49
Biến động 3.05134708 4.01817426

Phần 2
Quy đổi Baht Thái Lan (THB) sang Việt Nam Đồng (VND)

Baht Thái Lan (Đơn vị : THB) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 THB 776,09 VND
2 THB 1.552,18 VND
5 THB 3.880,45 VND
10 THB 7.760,90 VND
20 THB 15.521,80 VND
50 THB 38.804,50 VND
100 THB 77.609 VND
200 THB 155.218 VND
500 THB 388.045 VND
1.000 THB 776.090 VND
5.000 THB 3.880.450 VND
10.000 THB 7.760.900 VND
50.000 THB 38.804.500 VND
100.000 THB 77.609.000 VND
500.000 THB 388.045.000 VND
1.000.000 THB 776.090.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Baht Thái Lan (THB)

Cập nhập ngày : 01/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến