1.000.000 Baht Thái Lan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 1.000.000 THB sang VND

1.000.000 THB = 777.280.000 VND
0.3589%
-2.800.000 Hôm nay
(Tương đương : 1.000.000 THB bằng Bảy trăm bảy mươi bảy triệu hai trăm tám mươi nghìn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 14/05/2025 22:00:11
Baht Thái Lan THB
Việt Nam Đồng VND

1.000.000 Baht Thái Lan = 777.280.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 THB = 777,28 VND
  • 1 VND = 0.00128654 THB

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của THB sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá THB to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới12. Th519. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th67. Th714. Th721. Th7770775780785790
Created with Highcharts 10.3.37. Th58. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th515. Th516. Th517. Th518. Th519. Th520. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 12/05/2025 đến ngày 14/05/2025, tỷ giá quy đổi một THB quy đổi sang VND có mức giá trung bình780,36 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng THB và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 787,95 VND /THB vào ngày 12/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Baht Thái Lan sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng THB và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá THB/VND đạt mức thấp nhất775,11 THB /VND vào ngày 12/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Baht Thái Lan có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng THB so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng THB đã giảm giá -1.3541% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Baht Thái Lan đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá THB sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 796,62 796,62
Thấp 764,83 741,91
Trung bình 780,37 764,15
Biến động 1.01367157 3.62627986

Phần 2
Quy đổi Baht Thái Lan (THB) sang Việt Nam Đồng (VND)

Baht Thái Lan (Đơn vị : THB) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 THB 777,28 VND
2 THB 1.554,56 VND
5 THB 3.886,40 VND
10 THB 7.772,80 VND
20 THB 15.545,60 VND
50 THB 38.864 VND
100 THB 77.728 VND
200 THB 155.456 VND
500 THB 388.640 VND
1.000 THB 777.280 VND
5.000 THB 3.886.400 VND
10.000 THB 7.772.800 VND
50.000 THB 38.864.000 VND
100.000 THB 77.728.000 VND
500.000 THB 388.640.000 VND
1.000.000 THB 777.280.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Baht Thái Lan (THB)

Cập nhập ngày : 14/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến