5.000 Baht Thái Lan = 3.879.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 22/04/2025 đến ngày 24/04/2025, tỷ giá quy đổi một THB quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 778,04 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng THB và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 784,04 VND /THB vào ngày 22/04/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Baht Thái Lan sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng THB và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá THB/VND đạt mức thấp nhất là 771,65 THB /VND vào ngày 23/04/2025, đánh dấu thời điểm đồng Baht Thái Lan có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng THB so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng THB đã giảm giá -0.6264% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Baht Thái Lan đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 784,04 | 784,04 |
Thấp | 741,91 | 732,07 |
Trung bình | 762,40 | 756,65 |
Biến động | 2.8257873 | 4.32467323 |
Baht Thái Lan (Đơn vị : THB) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 THB | 775,80 VND |
2 THB | 1.551,60 VND |
5 THB | 3.879 VND |
10 THB | 7.758 VND |
20 THB | 15.516 VND |
50 THB | 38.790 VND |
100 THB | 77.580 VND |
200 THB | 155.160 VND |
500 THB | 387.900 VND |
1.000 THB | 775.800 VND |
5.000 THB | 3.879.000 VND |
10.000 THB | 7.758.000 VND |
50.000 THB | 38.790.000 VND |
100.000 THB | 77.580.000 VND |
500.000 THB | 387.900.000 VND |
1.000.000 THB | 775.800.000 VND |
Cập nhập ngày : 24/04/2025 bởi Mai Xuân Tiến