100.000 Zloty Ba Lan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 100.000 PLN sang VND

100.000 PLN = 725.942.000 VND
0.0128%
-93.000 Hôm nay
(Tương đương : 100.000 PLN bằng Bảy trăm hai mươi lăm triệu chín trăm bốn mươi hai nghìn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 04/07/2025 01:00:08
Zloty Ba Lan PLN
Việt Nam Đồng VND

100.000 Zloty Ba Lan = 725.942.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 PLN = 7.259,42 VND
  • 1 VND = 0.00013775 PLN

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của PLN sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá PLN to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới3. Th75. Th77. Th79. Th711.Th713.Th715.Th717.Th719.Th721.Th723.Th725.Th727.Th729.Th731.Th72. Th84. Th86. Th88. Th810.Th812.Th814.Th816.Th818.Th820.Th87200722572507275
Created with Highcharts 10.3.326. Th627. Th628. Th629. Th630. Th61. Th72. Th73. Th74. Th75. Th76. Th77. Th78. Th79. Th7

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 02/07/2025 đến ngày 04/07/2025, tỷ giá quy đổi một PLN quy đổi sang VND có mức giá trung bình7.248,38 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng PLN và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 7.270,09 VND /PLN vào ngày 03/07/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Zloty Ba Lan sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng PLN và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá PLN/VND đạt mức thấp nhất7.210,91 PLN /VND vào ngày 02/07/2025, đánh dấu thời điểm đồng Zloty Ba Lan có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng PLN so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng PLN đã tăng giá 0.4376% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Zloty Ba Lan đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá PLN sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 7.279,56 7.394
Thấp 6.917,70 6.555,12
Trung bình 7.072,35 6.934,04
Biến động 4.80828369 9.53085064

Phần 2
Quy đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Việt Nam Đồng (VND)

Zloty Ba Lan (Đơn vị : PLN) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 PLN 7.259,42 VND
2 PLN 14.518,84 VND
5 PLN 36.297,10 VND
10 PLN 72.594,20 VND
20 PLN 145.188,40 VND
50 PLN 362.971 VND
100 PLN 725.942 VND
200 PLN 1.451.884 VND
500 PLN 3.629.710 VND
1.000 PLN 7.259.420 VND
5.000 PLN 36.297.100 VND
10.000 PLN 72.594.200 VND
50.000 PLN 362.971.000 VND
100.000 PLN 725.942.000 VND
500.000 PLN 3.629.710.000 VND
1.000.000 PLN 7.259.420.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Zloty Ba Lan (PLN)

Cập nhập ngày : 04/07/2025 bởi Mai Xuân Tiến