1.000.000 Zloty Ba Lan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 1.000.000 PLN sang VND

1.000.000 PLN = 7.227.410.000 VND
0.1431%
+ Hôm nay
(Tương đương : 1.000.000 PLN bằng Bảy tỷ hai trăm hai mươi bảy triệu bốn trăm mười nghìn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 26/07/2025 10:00:11
Zloty Ba Lan PLN
Việt Nam Đồng VND

1.000.000 Zloty Ba Lan = 7.227.410.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 PLN = 7.227,41 VND
  • 1 VND = 0.00013836 PLN

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của PLN sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 24/07/2025 đến ngày 26/07/2025, tỷ giá quy đổi một PLN quy đổi sang VND có mức giá trung bình7.223,58 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng PLN và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 7.243,94 VND /PLN vào ngày 24/07/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Zloty Ba Lan sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng PLN và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá PLN/VND đạt mức thấp nhất7.202,67 PLN /VND vào ngày 25/07/2025, đánh dấu thời điểm đồng Zloty Ba Lan có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng PLN so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng PLN đã tăng giá 0.0871% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Zloty Ba Lan đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá PLN sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 7.279,56 7.394
Thấp 7.105,55 6.766,24
Trung bình 7.201,09 7.028,03
Biến động 0.95769572 4.41276748

Phần 2
Quy đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Việt Nam Đồng (VND)

Zloty Ba Lan (Đơn vị : PLN) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 PLN 7.227,41 VND
2 PLN 14.454,82 VND
5 PLN 36.137,05 VND
10 PLN 72.274,10 VND
20 PLN 144.548,20 VND
50 PLN 361.370,50 VND
100 PLN 722.741 VND
200 PLN 1.445.482 VND
500 PLN 3.613.705 VND
1.000 PLN 7.227.410 VND
5.000 PLN 36.137.050 VND
10.000 PLN 72.274.100 VND
50.000 PLN 361.370.500 VND
100.000 PLN 722.741.000 VND
500.000 PLN 3.613.705.000 VND
1.000.000 PLN 7.227.410.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Zloty Ba Lan (PLN)

Cập nhập ngày : 26/07/2025 bởi Mai Xuân Tiến