50.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 50.000 EUR sang VND

50.000 EUR = 1.471.900.000 VND
0.017%
-250.000 Hôm nay
(Tương đương : 50.000 EUR bằng Một tỷ bốn trăm bảy mươi mốt triệu chín trăm nghìn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 22/05/2025 13:00:04
Euro EUR
Việt Nam Đồng VND

50.000 Euro = 1.471.900.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 EUR = 29.438 VND
  • 1 VND = 0.00003397 EUR

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của EUR sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá EUR to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới26. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th67. Th714. Th729 10029 20029 30029 40029 500
Created with Highcharts 10.3.314. Th515. Th516. Th517. Th518. Th519. Th520. Th521. Th522. Th523. Th524. Th525. Th526. Th527. Th528. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 20/05/2025 đến ngày 22/05/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình29.311,40 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 29.453 VND /EUR vào ngày 21/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất29.127 EUR /VND vào ngày 20/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã tăng giá 0.9741% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá EUR sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 29.904 29.918
Thấp 28.769 26.481
Trung bình 29.334,19 28.380,48
Biến động -1.17828729 10.12269939

Phần 2
Quy đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND)

Euro (Đơn vị : EUR) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 EUR 29.438 VND
2 EUR 58.876 VND
5 EUR 147.190 VND
10 EUR 294.380 VND
20 EUR 588.760 VND
50 EUR 1.471.900 VND
100 EUR 2.943.800 VND
200 EUR 5.887.600 VND
500 EUR 14.719.000 VND
1.000 EUR 29.438.000 VND
5.000 EUR 147.190.000 VND
10.000 EUR 294.380.000 VND
50.000 EUR 1.471.900.000 VND
100.000 EUR 2.943.800.000 VND
500.000 EUR 14.719.000.000 VND
1.000.000 EUR 29.438.000.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Euro (EUR)

Cập nhập ngày : 22/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến