100.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 100.000 EUR sang VND

100.000 EUR = 2.950.700.000 VND
0.1049%
-3.100.000 Hôm nay
(Tương đương : 100.000 EUR bằng Hai tỷ chín trăm năm mươi triệu bảy trăm nghìn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 24/04/2025 13:00:04
Euro EUR
Việt Nam Đồng VND

100.000 Euro = 2.950.700.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 EUR = 29.507 VND
  • 1 VND = 0.00003389 EUR

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của EUR sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 22/04/2025 đến ngày 24/04/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình29.661,21 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 29.904 VND /EUR vào ngày 22/04/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất29.416 EUR /VND vào ngày 24/04/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã giảm giá -0.9467% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá EUR sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 29.918 29.918
Thấp 27.510 25.634
Trung bình 28.638,48 27.531,46
Biến động 6.63510534 12.39477393

Phần 2
Quy đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND)

Euro (Đơn vị : EUR) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 EUR 29.507 VND
2 EUR 59.014 VND
5 EUR 147.535 VND
10 EUR 295.070 VND
20 EUR 590.140 VND
50 EUR 1.475.350 VND
100 EUR 2.950.700 VND
200 EUR 5.901.400 VND
500 EUR 14.753.500 VND
1.000 EUR 29.507.000 VND
5.000 EUR 147.535.000 VND
10.000 EUR 295.070.000 VND
50.000 EUR 1.475.350.000 VND
100.000 EUR 2.950.700.000 VND
500.000 EUR 14.753.500.000 VND
1.000.000 EUR 29.507.000.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Euro (EUR)

Cập nhập ngày : 24/04/2025 bởi Mai Xuân Tiến