200 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 200 EUR sang VND

200 EUR = 5.810.600 VND
0.1724%
+ Hôm nay
(Tương đương : 200 EUR bằng Năm triệu tám trăm mười nghìn sáu trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 16/05/2025 09:01:43
Euro EUR
Việt Nam Đồng VND

200 Euro = 5.810.600 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 EUR = 29.053 VND
  • 1 VND = 0.00003442 EUR

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của EUR sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá EUR to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới19. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th67. Th728 90029 00029 10029 20029 300
Created with Highcharts 10.3.38. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th515. Th516. Th517. Th518. Th519. Th520. Th521. Th522. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 14/05/2025 đến ngày 16/05/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình29.041,69 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 29.206 VND /EUR vào ngày 14/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất28.966 EUR /VND vào ngày 15/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã tăng giá 0.1551% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá EUR sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 29.918 29.918
Thấp 28.769 26.481
Trung bình 29.400,74 28.216,55
Biến động -0.20952119 9.00461487

Phần 2
Quy đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND)

Euro (Đơn vị : EUR) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 EUR 29.053 VND
2 EUR 58.106 VND
5 EUR 145.265 VND
10 EUR 290.530 VND
20 EUR 581.060 VND
50 EUR 1.452.650 VND
100 EUR 2.905.300 VND
200 EUR 5.810.600 VND
500 EUR 14.526.500 VND
1.000 EUR 29.053.000 VND
5.000 EUR 145.265.000 VND
10.000 EUR 290.530.000 VND
50.000 EUR 1.452.650.000 VND
100.000 EUR 2.905.300.000 VND
500.000 EUR 14.526.500.000 VND
1.000.000 EUR 29.053.000.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Euro (EUR)

Cập nhập ngày : 16/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến