1.000.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 1.000.000 EUR sang VND

1.000.000 EUR = 30.691.000.000 VND
0.2373%
-73.000.000 Hôm nay
(Tương đương : 1.000.000 EUR bằng Ba mươi tỷ sáu trăm chín mươi mốt triệu Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 25/07/2025 11:00:03
Euro EUR
Việt Nam Đồng VND

1.000.000 Euro = 30.691.000.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 EUR = 30.691 VND
  • 1 VND = 0.00003258 EUR

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của EUR sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 23/07/2025 đến ngày 25/07/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình30.721,67 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 30.790 VND /EUR vào ngày 24/07/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất30.650 EUR /VND vào ngày 23/07/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã giảm giá -0.1432% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá EUR sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 30.954 30.954
Thấp 30.268 28.769
Trung bình 30.597,72 29.918,01
Biến động 0.91408279 3.74539431

Phần 2
Quy đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND)

Euro (Đơn vị : EUR) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 EUR 30.691 VND
2 EUR 61.382 VND
5 EUR 153.455 VND
10 EUR 306.910 VND
20 EUR 613.820 VND
50 EUR 1.534.550 VND
100 EUR 3.069.100 VND
200 EUR 6.138.200 VND
500 EUR 15.345.500 VND
1.000 EUR 30.691.000 VND
5.000 EUR 153.455.000 VND
10.000 EUR 306.910.000 VND
50.000 EUR 1.534.550.000 VND
100.000 EUR 3.069.100.000 VND
500.000 EUR 15.345.500.000 VND
1.000.000 EUR 30.691.000.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Euro (EUR)

Cập nhập ngày : 25/07/2025 bởi Mai Xuân Tiến