10 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10 EUR sang VND

10 EUR = 301.100 VND
0.0665%
+ Hôm nay
(Tương đương : 10 EUR bằng Ba trăm linh một nghìn một trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 21/06/2025 17:00:03
Euro EUR
Việt Nam Đồng VND

10 Euro = 301.100 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 EUR = 30.110 VND
  • 1 VND = 0.00003321 EUR

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của EUR sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá EUR to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới23. Th630. Th67. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th829 90030 00030 10030 200
Created with Highcharts 10.3.313. Th614. Th615. Th616. Th617. Th618. Th619. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th627. Th6

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 19/06/2025 đến ngày 21/06/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình30.044,85 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 30.140 VND /EUR vào ngày 21/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất29.918 EUR /VND vào ngày 19/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã tăng giá 0.2831% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá EUR sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 30.251 30.251
Thấp 29.186 27.510
Trung bình 29.745,02 29.191,80
Biến động 2.23414369 8.24316066

Phần 2
Quy đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND)

Euro (Đơn vị : EUR) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 EUR 30.110 VND
2 EUR 60.220 VND
5 EUR 150.550 VND
10 EUR 301.100 VND
20 EUR 602.200 VND
50 EUR 1.505.500 VND
100 EUR 3.011.000 VND
200 EUR 6.022.000 VND
500 EUR 15.055.000 VND
1.000 EUR 30.110.000 VND
5.000 EUR 150.550.000 VND
10.000 EUR 301.100.000 VND
50.000 EUR 1.505.500.000 VND
100.000 EUR 3.011.000.000 VND
500.000 EUR 15.055.000.000 VND
1.000.000 EUR 30.110.000.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Euro (EUR)

Cập nhập ngày : 21/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến