10.000 Euro = 296.130.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 25/04/2025 đến ngày 27/04/2025, tỷ giá quy đổi một EUR quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 29.618,77 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 29.681 VND /EUR vào ngày 26/04/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Euro sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng EUR và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá EUR/VND đạt mức thấp nhất là 29.497 EUR /VND vào ngày 25/04/2025, đánh dấu thời điểm đồng Euro có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng EUR so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng EUR đã giảm giá -0.0371% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Euro đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 29.918 | 29.918 |
Thấp | 27.542 | 25.634 |
Trung bình | 28.831,38 | 27.600,78 |
Biến động | 7.21966762 | 12.79853731 |
Euro (Đơn vị : EUR) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 EUR | 29.613 VND |
2 EUR | 59.226 VND |
5 EUR | 148.065 VND |
10 EUR | 296.130 VND |
20 EUR | 592.260 VND |
50 EUR | 1.480.650 VND |
100 EUR | 2.961.300 VND |
200 EUR | 5.922.600 VND |
500 EUR | 14.806.500 VND |
1.000 EUR | 29.613.000 VND |
5.000 EUR | 148.065.000 VND |
10.000 EUR | 296.130.000 VND |
50.000 EUR | 1.480.650.000 VND |
100.000 EUR | 2.961.300.000 VND |
500.000 EUR | 14.806.500.000 VND |
1.000.000 EUR | 29.613.000.000 VND |
Cập nhập ngày : 27/04/2025 bởi Mai Xuân Tiến