10.000 Forint Hungary = 793.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 11/09/2025 đến ngày 13/09/2025, tỷ giá quy đổi một HUF quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 78,90 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 79,36 VND /HUF vào ngày 13/09/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Forint Hungary sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HUF/VND đạt mức thấp nhất là 78,48 HUF /VND vào ngày 11/09/2025, đánh dấu thời điểm đồng Forint Hungary có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng HUF so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HUF đã tăng giá 0.8778% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Forint Hungary đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 79,36 | 79,36 |
Thấp | 76,84 | 74,03 |
Trung bình | 77,99 | 76,86 |
Biến động | 1.87564234 | 6.00187141 |
Forint Hungary (Đơn vị : HUF) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 HUF | 79,30 VND |
2 HUF | 158,60 VND |
5 HUF | 396,50 VND |
10 HUF | 793 VND |
20 HUF | 1.586 VND |
50 HUF | 3.965 VND |
100 HUF | 7.930 VND |
200 HUF | 15.860 VND |
500 HUF | 39.650 VND |
1.000 HUF | 79.300 VND |
5.000 HUF | 396.500 VND |
10.000 HUF | 793.000 VND |
50.000 HUF | 3.965.000 VND |
100.000 HUF | 7.930.000 VND |
500.000 HUF | 39.650.000 VND |
1.000.000 HUF | 79.300.000 VND |
Cập nhập ngày : 13/09/2025 bởi Mai Xuân Tiến