10.000 Forint Hungary = 748.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 21/06/2025 đến ngày 23/06/2025, tỷ giá quy đổi một HUF quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 74,70 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 74,81 VND /HUF vào ngày 21/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Forint Hungary sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HUF/VND đạt mức thấp nhất là 74,26 HUF /VND vào ngày 23/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Forint Hungary có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng HUF so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HUF đã tăng giá 0.0134% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Forint Hungary đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 75,44 | 75,44 |
Thấp | 72,31 | 68,27 |
Trung bình | 73,93 | 72,32 |
Biến động | 2.36759272 | 7.78097983 |
Forint Hungary (Đơn vị : HUF) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 HUF | 74,80 VND |
2 HUF | 149,60 VND |
5 HUF | 374 VND |
10 HUF | 748 VND |
20 HUF | 1.496 VND |
50 HUF | 3.740 VND |
100 HUF | 7.480 VND |
200 HUF | 14.960 VND |
500 HUF | 37.400 VND |
1.000 HUF | 74.800 VND |
5.000 HUF | 374.000 VND |
10.000 HUF | 748.000 VND |
50.000 HUF | 3.740.000 VND |
100.000 HUF | 7.480.000 VND |
500.000 HUF | 37.400.000 VND |
1.000.000 HUF | 74.800.000 VND |
Cập nhập ngày : 23/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến