10.000 Forint Hungary bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10.000 HUF sang VND

10.000 HUF = 719.200 VND
0.0139%
-100 Hôm nay
(Tương đương : 10.000 HUF bằng Bảy trăm mười chín nghìn hai trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 09/05/2025 06:01:32
Forint Hungary HUF
Việt Nam Đồng VND

10.000 Forint Hungary = 719.200 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 HUF = 71,92 VND
  • 1 VND = 0.01390434 HUF

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của HUF sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá HUF to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới12. Th519. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th671727374
Created with Highcharts 10.3.31. Th52. Th53. Th54. Th55. Th56. Th57. Th58. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 07/05/2025 đến ngày 09/05/2025, tỷ giá quy đổi một HUF quy đổi sang VND có mức giá trung bình72,61 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 73,06 VND /HUF vào ngày 07/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Forint Hungary sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HUF/VND đạt mức thấp nhất71,81 HUF /VND vào ngày 09/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Forint Hungary có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng HUF so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HUF đã giảm giá -1.263% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Forint Hungary đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá HUF sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 73,48 73,48
Thấp 69,73 64,15
Trung bình 72,27 69,43
Biến động 3.1406855 11.57306857

Phần 2
Quy đổi Forint Hungary (HUF) sang Việt Nam Đồng (VND)

Forint Hungary (Đơn vị : HUF) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 HUF 71,92 VND
2 HUF 143,84 VND
5 HUF 359,60 VND
10 HUF 719,20 VND
20 HUF 1.438,40 VND
50 HUF 3.596 VND
100 HUF 7.192 VND
200 HUF 14.384 VND
500 HUF 35.960 VND
1.000 HUF 71.920 VND
5.000 HUF 359.600 VND
10.000 HUF 719.200 VND
50.000 HUF 3.596.000 VND
100.000 HUF 7.192.000 VND
500.000 HUF 35.960.000 VND
1.000.000 HUF 71.920.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Forint Hungary (HUF)

Cập nhập ngày : 09/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến