2 Forint Hungary bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 2 HUF sang VND

2 HUF = 148,76 VND
0.5615%
-0,84 Hôm nay
(Tương đương : 2 HUF bằng Một trăm bốn mươi tám phẩy bảy mươi sáu Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 23/06/2025 18:01:31
Forint Hungary HUF
Việt Nam Đồng VND

2 Forint Hungary = 148,76 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 HUF = 74,38 VND
  • 1 VND = 0.01344447 HUF

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của HUF sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá HUF to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới23. Th630. Th67. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th825. Th874.274.474.674.875
Created with Highcharts 10.3.315. Th616. Th617. Th618. Th619. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th627. Th628. Th629. Th6

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 21/06/2025 đến ngày 23/06/2025, tỷ giá quy đổi một HUF quy đổi sang VND có mức giá trung bình74,71 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 74,81 VND /HUF vào ngày 21/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Forint Hungary sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HUF/VND đạt mức thấp nhất74,26 HUF /VND vào ngày 23/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Forint Hungary có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng HUF so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HUF đã giảm giá -0.5482% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Forint Hungary đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá HUF sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 75,44 75,44
Thấp 72,31 68,27
Trung bình 73,92 72,32
Biến động 1.79280142 7.17579251

Phần 2
Quy đổi Forint Hungary (HUF) sang Việt Nam Đồng (VND)

Forint Hungary (Đơn vị : HUF) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 HUF 74,38 VND
2 HUF 148,76 VND
5 HUF 371,90 VND
10 HUF 743,80 VND
20 HUF 1.487,60 VND
50 HUF 3.719 VND
100 HUF 7.438 VND
200 HUF 14.876 VND
500 HUF 37.190 VND
1.000 HUF 74.380 VND
5.000 HUF 371.900 VND
10.000 HUF 743.800 VND
50.000 HUF 3.719.000 VND
100.000 HUF 7.438.000 VND
500.000 HUF 37.190.000 VND
1.000.000 HUF 74.380.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Forint Hungary (HUF)

Cập nhập ngày : 23/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến