1.000.000 Forint Hungary bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 1.000.000 HUF sang VND

1.000.000 HUF = 76.520.000 VND
0.1566%
-120.000 Hôm nay
(Tương đương : 1.000.000 HUF bằng Bảy mươi sáu triệu năm trăm hai mươi nghìn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 27/06/2025 17:00:06
Forint Hungary HUF
Việt Nam Đồng VND

1.000.000 Forint Hungary = 76.520.000 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 HUF = 76,52 VND
  • 1 VND = 0.01306848 HUF

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của HUF sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá HUF to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới30. Th67. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th825. Th875.57676.577
Created with Highcharts 10.3.319. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th627. Th628. Th629. Th630. Th61. Th72. Th73. Th7

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 25/06/2025 đến ngày 27/06/2025, tỷ giá quy đổi một HUF quy đổi sang VND có mức giá trung bình76,12 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 76,68 VND /HUF vào ngày 27/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Forint Hungary sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HUF/VND đạt mức thấp nhất75,61 HUF /VND vào ngày 25/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Forint Hungary có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng HUF so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HUF đã tăng giá 1.0032% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Forint Hungary đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá HUF sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 76,68 76,68
Thấp 72,31 68,52
Trung bình 74,29 72,62
Biến động 5.16767455 11.31800989

Phần 2
Quy đổi Forint Hungary (HUF) sang Việt Nam Đồng (VND)

Forint Hungary (Đơn vị : HUF) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 HUF 76,52 VND
2 HUF 153,04 VND
5 HUF 382,60 VND
10 HUF 765,20 VND
20 HUF 1.530,40 VND
50 HUF 3.826 VND
100 HUF 7.652 VND
200 HUF 15.304 VND
500 HUF 38.260 VND
1.000 HUF 76.520 VND
5.000 HUF 382.600 VND
10.000 HUF 765.200 VND
50.000 HUF 3.826.000 VND
100.000 HUF 7.652.000 VND
500.000 HUF 38.260.000 VND
1.000.000 HUF 76.520.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Forint Hungary (HUF)

Cập nhập ngày : 27/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến