1.000.000 Forint Hungary = 72.670.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 22/04/2025 đến ngày 24/04/2025, tỷ giá quy đổi một HUF quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 72,64 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 73,44 VND /HUF vào ngày 22/04/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Forint Hungary sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng HUF và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá HUF/VND đạt mức thấp nhất là 72,04 HUF /VND vào ngày 24/04/2025, đánh dấu thời điểm đồng Forint Hungary có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng HUF so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng HUF đã giảm giá -0.6154% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Forint Hungary đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 73,44 | 73,44 |
Thấp | 68,27 | 62,75 |
Trung bình | 70,57 | 68,25 |
Biến động | 4.71181556 | 13.03468658 |
Forint Hungary (Đơn vị : HUF) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 HUF | 72,67 VND |
2 HUF | 145,34 VND |
5 HUF | 363,35 VND |
10 HUF | 726,70 VND |
20 HUF | 1.453,40 VND |
50 HUF | 3.633,50 VND |
100 HUF | 7.267 VND |
200 HUF | 14.534 VND |
500 HUF | 36.335 VND |
1.000 HUF | 72.670 VND |
5.000 HUF | 363.350 VND |
10.000 HUF | 726.700 VND |
50.000 HUF | 3.633.500 VND |
100.000 HUF | 7.267.000 VND |
500.000 HUF | 36.335.000 VND |
1.000.000 HUF | 72.670.000 VND |
Cập nhập ngày : 24/04/2025 bởi Mai Xuân Tiến