100.000 Won Hàn Quốc = 1.894.000 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 11/09/2025 đến ngày 13/09/2025, tỷ giá quy đổi một KRW quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 18,99 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 19,02 VND /KRW vào ngày 11/09/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng KRW và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá KRW/VND đạt mức thấp nhất là 18,93 KRW /VND vào ngày 12/09/2025, đánh dấu thời điểm đồng Won Hàn Quốc có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng KRW so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng KRW đã giảm giá -0.4206% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Won Hàn Quốc đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 19,08 | 19,35 |
Thấp | 18,80 | 18,64 |
Trung bình | 18,96 | 18,99 |
Biến động | -0.62959077 | -0.7857517 |
Won Hàn Quốc (Đơn vị : KRW) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 KRW | 18,94 VND |
2 KRW | 37,88 VND |
5 KRW | 94,70 VND |
10 KRW | 189,40 VND |
20 KRW | 378,80 VND |
50 KRW | 947 VND |
100 KRW | 1.894 VND |
200 KRW | 3.788 VND |
500 KRW | 9.470 VND |
1.000 KRW | 18.940 VND |
5.000 KRW | 94.700 VND |
10.000 KRW | 189.400 VND |
50.000 KRW | 947.000 VND |
100.000 KRW | 1.894.000 VND |
500.000 KRW | 9.470.000 VND |
1.000.000 KRW | 18.940.000 VND |
Cập nhập ngày : 13/09/2025 bởi Mai Xuân Tiến