50.000 Won Hàn Quốc = 961.500 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 07/06/2025 đến ngày 09/06/2025, tỷ giá quy đổi một KRW quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 19,17 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 19,25 VND /KRW vào ngày 09/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng KRW và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá KRW/VND đạt mức thấp nhất là 19,12 KRW /VND vào ngày 09/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Won Hàn Quốc có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng KRW so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng KRW đã tăng giá 0.4702% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Won Hàn Quốc đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 19,26 | 19,26 |
Thấp | 18,21 | 17,34 |
Trung bình | 18,81 | 18,20 |
Biến động | 3.55411955 | 9.63511973 |
Won Hàn Quốc (Đơn vị : KRW) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 KRW | 19,23 VND |
2 KRW | 38,46 VND |
5 KRW | 96,15 VND |
10 KRW | 192,30 VND |
20 KRW | 384,60 VND |
50 KRW | 961,50 VND |
100 KRW | 1.923 VND |
200 KRW | 3.846 VND |
500 KRW | 9.615 VND |
1.000 KRW | 19.230 VND |
5.000 KRW | 96.150 VND |
10.000 KRW | 192.300 VND |
50.000 KRW | 961.500 VND |
100.000 KRW | 1.923.000 VND |
500.000 KRW | 9.615.000 VND |
1.000.000 KRW | 19.230.000 VND |
Cập nhập ngày : 09/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến