200 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 200 KRW sang VND

200 KRW = 3.788 VND
0.0528%
+ Hôm nay
(Tương đương : 200 KRW bằng Ba nghìn bảy trăm tám mươi tám phẩy không Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 13/09/2025 04:00:06
Won Hàn Quốc KRW
Việt Nam Đồng VND

200 Won Hàn Quốc = 3.788 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 KRW = 18,94 VND
  • 1 VND = 0.05279831 KRW

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của KRW sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 11/09/2025 đến ngày 13/09/2025, tỷ giá quy đổi một KRW quy đổi sang VND có mức giá trung bình18,99 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 19,02 VND /KRW vào ngày 11/09/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng KRW và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá KRW/VND đạt mức thấp nhất18,93 KRW /VND vào ngày 12/09/2025, đánh dấu thời điểm đồng Won Hàn Quốc có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng KRW so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng KRW đã giảm giá -0.4206% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Won Hàn Quốc đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá KRW sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 19,08 19,35
Thấp 18,80 18,64
Trung bình 18,96 18,99
Biến động -0.62959077 -0.7857517

Phần 2
Quy đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Việt Nam Đồng (VND)

Won Hàn Quốc (Đơn vị : KRW) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 KRW 18,94 VND
2 KRW 37,88 VND
5 KRW 94,70 VND
10 KRW 189,40 VND
20 KRW 378,80 VND
50 KRW 947 VND
100 KRW 1.894 VND
200 KRW 3.788 VND
500 KRW 9.470 VND
1.000 KRW 18.940 VND
5.000 KRW 94.700 VND
10.000 KRW 189.400 VND
50.000 KRW 947.000 VND
100.000 KRW 1.894.000 VND
500.000 KRW 9.470.000 VND
1.000.000 KRW 18.940.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Won Hàn Quốc (KRW)

Cập nhập ngày : 13/09/2025 bởi Mai Xuân Tiến