1.000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 1.000 TWD sang VND

1.000 TWD = 858.190 VND
0%
-0 Hôm nay
(Tương đương : 1.000 TWD bằng Tám trăm năm mươi tám nghìn một trăm chín mươi Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 11/05/2025 14:00:10
Đài tệ TWD
Việt Nam Đồng VND

1.000 Đài tệ = 858.190 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 TWD = 858,19 VND
  • 1 VND = 0.00116524 TWD

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của TWD sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá TWD to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới12. Th519. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th67. Th7856858860862864
Created with Highcharts 10.3.33. Th54. Th55. Th56. Th57. Th58. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th515. Th516. Th517. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 09/05/2025 đến ngày 11/05/2025, tỷ giá quy đổi một TWD quy đổi sang VND có mức giá trung bình858,72 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 861,86 VND /TWD vào ngày 09/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đài tệ sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá TWD/VND đạt mức thấp nhất856,63 TWD /VND vào ngày 09/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đài tệ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng TWD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng TWD đã giảm giá -0.0955% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đài tệ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá TWD sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 898,51 898,51
Thấp 783,56 768,47
Trung bình 816,40 790
Biến động 9.30964208 11.36068722

Phần 2
Quy đổi Đài tệ (TWD) sang Việt Nam Đồng (VND)

Đài tệ (Đơn vị : TWD) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 TWD 858,19 VND
2 TWD 1.716,38 VND
5 TWD 4.290,95 VND
10 TWD 8.581,90 VND
20 TWD 17.163,80 VND
50 TWD 42.909,50 VND
100 TWD 85.819 VND
200 TWD 171.638 VND
500 TWD 429.095 VND
1.000 TWD 858.190 VND
5.000 TWD 4.290.950 VND
10.000 TWD 8.581.900 VND
50.000 TWD 42.909.500 VND
100.000 TWD 85.819.000 VND
500.000 TWD 429.095.000 VND
1.000.000 TWD 858.190.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Đài tệ (TWD)

Cập nhập ngày : 11/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến