1.000 Đài tệ = 858.190 Việt Nam Đồng
Quy đổi tỷ giá
Công cụ quy đổi tỷ giá
Dựa vào biểu đồ, từ ngày 09/05/2025 đến ngày 11/05/2025, tỷ giá quy đổi một TWD quy đổi sang VND có mức giá trung bình là 858,72 đ
Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 861,86 VND /TWD vào ngày 09/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đài tệ sang Việt Nam Đồng.
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua
Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá TWD/VND đạt mức thấp nhất là 856,63 TWD /VND vào ngày 09/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đài tệ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.
Xu hướng biến động của đồng TWD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng TWD đã giảm giá -0.0955% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đài tệ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|
Cao | 898,51 | 898,51 |
Thấp | 783,56 | 768,47 |
Trung bình | 816,40 | 790 |
Biến động | 9.30964208 | 11.36068722 |
Đài tệ (Đơn vị : TWD) | Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND) |
---|---|
1 TWD | 858,19 VND |
2 TWD | 1.716,38 VND |
5 TWD | 4.290,95 VND |
10 TWD | 8.581,90 VND |
20 TWD | 17.163,80 VND |
50 TWD | 42.909,50 VND |
100 TWD | 85.819 VND |
200 TWD | 171.638 VND |
500 TWD | 429.095 VND |
1.000 TWD | 858.190 VND |
5.000 TWD | 4.290.950 VND |
10.000 TWD | 8.581.900 VND |
50.000 TWD | 42.909.500 VND |
100.000 TWD | 85.819.000 VND |
500.000 TWD | 429.095.000 VND |
1.000.000 TWD | 858.190.000 VND |
Cập nhập ngày : 11/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến