10.000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10.000 TWD sang VND

10.000 TWD = 8.578.600 VND
0.0152%
+ Hôm nay
(Tương đương : 10.000 TWD bằng Tám triệu năm trăm bảy mươi tám nghìn sáu trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 09/05/2025 05:00:13
Đài tệ TWD
Việt Nam Đồng VND

10.000 Đài tệ = 8.578.600 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 TWD = 857,86 VND
  • 1 VND = 0.00116569 TWD

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của TWD sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá TWD to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới8. Th510.Th512.Th514.Th516.Th518.Th520.Th522.Th524.Th526.Th528.Th530.Th51. Th63. Th65. Th67. Th69. Th611.Th613.Th615.Th617.Th619.Th621.Th623.Th625.Th6850855860865870
Created with Highcharts 10.3.31. Th52. Th53. Th54. Th55. Th56. Th57. Th58. Th59. Th510. Th511. Th512. Th513. Th514. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 07/05/2025 đến ngày 09/05/2025, tỷ giá quy đổi một TWD quy đổi sang VND có mức giá trung bình858,80 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 867,24 VND /TWD vào ngày 07/05/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đài tệ sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá TWD/VND đạt mức thấp nhất853,24 TWD /VND vào ngày 08/05/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đài tệ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng TWD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng TWD đã giảm giá -0.9663% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đài tệ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá TWD sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 898,51 898,51
Thấp 783,56 768,47
Trung bình 811,24 787,76
Biến động 8.89035566 11.20386814

Phần 2
Quy đổi Đài tệ (TWD) sang Việt Nam Đồng (VND)

Đài tệ (Đơn vị : TWD) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 TWD 857,86 VND
2 TWD 1.715,72 VND
5 TWD 4.289,30 VND
10 TWD 8.578,60 VND
20 TWD 17.157,20 VND
50 TWD 42.893 VND
100 TWD 85.786 VND
200 TWD 171.572 VND
500 TWD 428.930 VND
1.000 TWD 857.860 VND
5.000 TWD 4.289.300 VND
10.000 TWD 8.578.600 VND
50.000 TWD 42.893.000 VND
100.000 TWD 85.786.000 VND
500.000 TWD 428.930.000 VND
1.000.000 TWD 857.860.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Đài tệ (TWD)

Cập nhập ngày : 09/05/2025 bởi Mai Xuân Tiến