2 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 2 TWD sang VND

2 TWD = 1.623,54 VND
0.8573%
+ Hôm nay
(Tương đương : 2 TWD bằng Một nghìn sáu trăm hai mươi ba phẩy năm mươi bốn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 30/04/2025 19:00:10
Đài tệ TWD
Việt Nam Đồng VND

2 Đài tệ = 1.623,54 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 TWD = 811,77 VND
  • 1 VND = 0.00123188 TWD

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của TWD sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá TWD to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới28. Th45. Th512. Th519. Th526. Th52. Th69. Th616. Th623. Th630. Th6795800805810815820
Created with Highcharts 10.3.322. Th423. Th424. Th425. Th426. Th427. Th428. Th429. Th430. Th41. Th52. Th53. Th54. Th55. Th56. Th5

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 28/04/2025 đến ngày 30/04/2025, tỷ giá quy đổi một TWD quy đổi sang VND có mức giá trung bình803,85 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 814,42 VND /TWD vào ngày 30/04/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đài tệ sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá TWD/VND đạt mức thấp nhất799,12 TWD /VND vào ngày 28/04/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đài tệ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng TWD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng TWD đã tăng giá 1.5474% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đài tệ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá TWD sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 814,42 814,42
Thấp 768,47 757,80
Trung bình 791,08 779,90
Biến động 5.37130544 6.38490269

Phần 2
Quy đổi Đài tệ (TWD) sang Việt Nam Đồng (VND)

Đài tệ (Đơn vị : TWD) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 TWD 811,77 VND
2 TWD 1.623,54 VND
5 TWD 4.058,85 VND
10 TWD 8.117,70 VND
20 TWD 16.235,40 VND
50 TWD 40.588,50 VND
100 TWD 81.177 VND
200 TWD 162.354 VND
500 TWD 405.885 VND
1.000 TWD 811.770 VND
5.000 TWD 4.058.850 VND
10.000 TWD 8.117.700 VND
50.000 TWD 40.588.500 VND
100.000 TWD 81.177.000 VND
500.000 TWD 405.885.000 VND
1.000.000 TWD 811.770.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Đài tệ (TWD)

Cập nhập ngày : 30/04/2025 bởi Mai Xuân Tiến