2 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 2 TWD sang VND

2 TWD = 1.796,86 VND
0.1178%
-2,12 Hôm nay
(Tương đương : 2 TWD bằng Một nghìn bảy trăm chín mươi sáu phẩy tám mươi sáu Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 08/07/2025 17:00:10
Đài tệ TWD
Việt Nam Đồng VND

2 Đài tệ = 1.796,86 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 TWD = 898,43 VND
  • 1 VND = 0.00111305 TWD

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của TWD sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá TWD to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới7. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th825. Th81. Th98. Th9896898900902904906
Created with Highcharts 10.3.330. Th61. Th72. Th73. Th74. Th75. Th76. Th77. Th78. Th79. Th710. Th711. Th712. Th713. Th714. Th7

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 06/07/2025 đến ngày 08/07/2025, tỷ giá quy đổi một TWD quy đổi sang VND có mức giá trung bình902,19 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 905,35 VND /TWD vào ngày 07/07/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đài tệ sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá TWD/VND đạt mức thấp nhất898,08 TWD /VND vào ngày 08/07/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đài tệ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng TWD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng TWD đã giảm giá -0.6898% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đài tệ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá TWD sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 909,18 909,18
Thấp 868,82 783,56
Trung bình 888,12 854,46
Biến động 3.21917257 14.04000914

Phần 2
Quy đổi Đài tệ (TWD) sang Việt Nam Đồng (VND)

Đài tệ (Đơn vị : TWD) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 TWD 898,43 VND
2 TWD 1.796,86 VND
5 TWD 4.492,15 VND
10 TWD 8.984,30 VND
20 TWD 17.968,60 VND
50 TWD 44.921,50 VND
100 TWD 89.843 VND
200 TWD 179.686 VND
500 TWD 449.215 VND
1.000 TWD 898.430 VND
5.000 TWD 4.492.150 VND
10.000 TWD 8.984.300 VND
50.000 TWD 44.921.500 VND
100.000 TWD 89.843.000 VND
500.000 TWD 449.215.000 VND
1.000.000 TWD 898.430.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Đài tệ (TWD)

Cập nhập ngày : 08/07/2025 bởi Mai Xuân Tiến