20 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 20 TWD sang VND

20 TWD = 17.660,40 VND
0%
-0 Hôm nay
(Tương đương : 20 TWD bằng Mười bảy nghìn sáu trăm sáu mươi phẩy bốn Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 23/06/2025 01:00:09
Đài tệ TWD
Việt Nam Đồng VND

20 Đài tệ = 17.660,40 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 TWD = 883,02 VND
  • 1 VND = 0.00113248 TWD

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của TWD sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá TWD to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới22.Th624.Th626.Th628.Th630.Th62. Th74. Th76. Th78. Th710.Th712.Th714.Th716.Th718.Th720.Th722.Th724.Th726.Th728.Th730.Th71. Th83. Th85. Th87. Th89. Th8882883884885
Created with Highcharts 10.3.315. Th616. Th617. Th618. Th619. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th627. Th628. Th6

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 21/06/2025 đến ngày 23/06/2025, tỷ giá quy đổi một TWD quy đổi sang VND có mức giá trung bình883,13 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 884,76 VND /TWD vào ngày 21/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Đài tệ sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng TWD và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá TWD/VND đạt mức thấp nhất883,02 TWD /VND vào ngày 23/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Đài tệ có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng TWD so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng TWD đã giảm giá -0.1967% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Đài tệ đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá TWD sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 887,09 898,51
Thấp 861,94 768,47
Trung bình 873,92 833,81
Biến động 2.29610751 13.76631408

Phần 2
Quy đổi Đài tệ (TWD) sang Việt Nam Đồng (VND)

Đài tệ (Đơn vị : TWD) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 TWD 883,02 VND
2 TWD 1.766,04 VND
5 TWD 4.415,10 VND
10 TWD 8.830,20 VND
20 TWD 17.660,40 VND
50 TWD 44.151 VND
100 TWD 88.302 VND
200 TWD 176.604 VND
500 TWD 441.510 VND
1.000 TWD 883.020 VND
5.000 TWD 4.415.100 VND
10.000 TWD 8.830.200 VND
50.000 TWD 44.151.000 VND
100.000 TWD 88.302.000 VND
500.000 TWD 441.510.000 VND
1.000.000 TWD 883.020.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Đài tệ (TWD)

Cập nhập ngày : 23/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến