10.000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 10.000 JPY sang VND

10.000 JPY = 1.809.300 VND
1.2422%
+ Hôm nay
(Tương đương : 10.000 JPY bằng Một triệu tám trăm linh chín nghìn ba trăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 30/06/2025 21:02:15
Yên Nhật JPY
Việt Nam Đồng VND

10.000 Yên Nhật = 1.809.300 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 JPY = 180,93 VND
  • 1 VND = 0.00552700 JPY

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của JPY sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá JPY to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới30. Th67. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th825. Th81. Th9178179180181182
Created with Highcharts 10.3.323. Th624. Th625. Th626. Th627. Th628. Th629. Th630. Th61. Th72. Th73. Th74. Th75. Th76. Th7

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 28/06/2025 đến ngày 30/06/2025, tỷ giá quy đổi một JPY quy đổi sang VND có mức giá trung bình180,18 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 181,34 VND /JPY vào ngày 30/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Yên Nhật sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá JPY/VND đạt mức thấp nhất178,71 JPY /VND vào ngày 30/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Yên Nhật có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng JPY so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng JPY đã tăng giá 0.2882% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Yên Nhật đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá JPY sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 182,85 185,33
Thấp 177,13 170,32
Trung bình 180,35 179,74
Biến động 0.05530056 6.08619173

Phần 2
Quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND)

Yên Nhật (Đơn vị : JPY) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 JPY 180,93 VND
2 JPY 361,86 VND
5 JPY 904,65 VND
10 JPY 1.809,30 VND
20 JPY 3.618,60 VND
50 JPY 9.046,50 VND
100 JPY 18.093 VND
200 JPY 36.186 VND
500 JPY 90.465 VND
1.000 JPY 180.930 VND
5.000 JPY 904.650 VND
10.000 JPY 1.809.300 VND
50.000 JPY 9.046.500 VND
100.000 JPY 18.093.000 VND
500.000 JPY 90.465.000 VND
1.000.000 JPY 180.930.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Yên Nhật (JPY)

Cập nhập ngày : 30/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến