5.000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 5.000 JPY sang VND

5.000 JPY = 894.850 VND
0.0279%
-250 Hôm nay
(Tương đương : 5.000 JPY bằng Tám trăm chín mươi bốn nghìn tám trăm năm mươi Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 21/06/2025 02:00:06
Yên Nhật JPY
Việt Nam Đồng VND

5.000 Yên Nhật = 894.850 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 JPY = 178,97 VND
  • 1 VND = 0.00558753 JPY

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của JPY sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá JPY to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới20.Th622.Th624.Th626.Th628.Th630.Th62. Th74. Th76. Th78. Th710.Th712.Th714.Th716.Th718.Th720.Th722.Th724.Th726.Th728.Th730.Th71. Th83. Th85. Th87. Th8178179180181
Created with Highcharts 10.3.313. Th614. Th615. Th616. Th617. Th618. Th619. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th6

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 19/06/2025 đến ngày 21/06/2025, tỷ giá quy đổi một JPY quy đổi sang VND có mức giá trung bình179,68 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 180,40 VND /JPY vào ngày 19/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Yên Nhật sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá JPY/VND đạt mức thấp nhất178,97 JPY /VND vào ngày 21/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Yên Nhật có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng JPY so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng JPY đã giảm giá -0.7927% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Yên Nhật đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá JPY sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 182,85 185,33
Thấp 177,87 169,23
Trung bình 180,70 178,83
Biến động -1.00669285 4.47752481

Phần 2
Quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND)

Yên Nhật (Đơn vị : JPY) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 JPY 178,97 VND
2 JPY 357,94 VND
5 JPY 894,85 VND
10 JPY 1.789,70 VND
20 JPY 3.579,40 VND
50 JPY 8.948,50 VND
100 JPY 17.897 VND
200 JPY 35.794 VND
500 JPY 89.485 VND
1.000 JPY 178.970 VND
5.000 JPY 894.850 VND
10.000 JPY 1.789.700 VND
50.000 JPY 8.948.500 VND
100.000 JPY 17.897.000 VND
500.000 JPY 89.485.000 VND
1.000.000 JPY 178.970.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Yên Nhật (JPY)

Cập nhập ngày : 21/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến