500 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 500 JPY sang VND

500 JPY = 88.585 VND
0.1583%
+ Hôm nay
(Tương đương : 500 JPY bằng Tám mươi tám nghìn năm trăm tám mươi lăm Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 26/07/2025 10:00:10
Yên Nhật JPY
Việt Nam Đồng VND

500 Yên Nhật = 88.585 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 JPY = 177,17 VND
  • 1 VND = 0.00564430 JPY

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của JPY sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 24/07/2025 đến ngày 26/07/2025, tỷ giá quy đổi một JPY quy đổi sang VND có mức giá trung bình177,82 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 179,12 VND /JPY vào ngày 24/07/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Yên Nhật sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá JPY/VND đạt mức thấp nhất176,80 JPY /VND vào ngày 25/07/2025, đánh dấu thời điểm đồng Yên Nhật có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng JPY so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng JPY đã giảm giá -0.6783% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Yên Nhật đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá JPY sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 182,95 183,10
Thấp 175,42 174,81
Trung bình 178,70 179,56
Biến động -1.46821645 -2.17547347

Phần 2
Quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND)

Yên Nhật (Đơn vị : JPY) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 JPY 177,17 VND
2 JPY 354,34 VND
5 JPY 885,85 VND
10 JPY 1.771,70 VND
20 JPY 3.543,40 VND
50 JPY 8.858,50 VND
100 JPY 17.717 VND
200 JPY 35.434 VND
500 JPY 88.585 VND
1.000 JPY 177.170 VND
5.000 JPY 885.850 VND
10.000 JPY 1.771.700 VND
50.000 JPY 8.858.500 VND
100.000 JPY 17.717.000 VND
500.000 JPY 88.585.000 VND
1.000.000 JPY 177.170.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Yên Nhật (JPY)

Cập nhập ngày : 26/07/2025 bởi Mai Xuân Tiến