2 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng, Quy đổi 2 JPY sang VND

2 JPY = 355,48 VND
0.604%
-2,16 Hôm nay
(Tương đương : 2 JPY bằng Ba trăm năm mươi lăm phẩy bốn mươi tám Việt Nam Đồng)
Cập nhập lúc, 23/06/2025 13:00:08
Yên Nhật JPY
Việt Nam Đồng VND

2 Yên Nhật = 355,48 Việt Nam Đồng

Quy đổi tỷ giá

  • 1 JPY = 177,74 VND
  • 1 VND = 0.00562620 JPY

Công cụ quy đổi tỷ giá

Biểu đồ tỷ giá của JPY sang VND

  • 24 giờ
  • 48 giờ
  • 1 tuần
  • 1 tháng
  • 1 năm
Created with Highcharts 10.3.3Lịch sử tỷ giá JPY to VNDChọn một khu vực bằng cách kéo qua biểu đồ phía dưới23. Th630. Th67. Th714. Th721. Th728. Th74. Th811. Th818. Th8177178179180
Created with Highcharts 10.3.315. Th616. Th617. Th618. Th619. Th620. Th621. Th622. Th623. Th624. Th625. Th626. Th627. Th628. Th629. Th6

Dựa vào biểu đồ, từ ngày 21/06/2025 đến ngày 23/06/2025, tỷ giá quy đổi một JPY quy đổi sang VND có mức giá trung bình178,75 đ

Tỷ giá giao dịch giá cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua đạt mức 179,15 VND /JPY vào ngày 21/06/2025, đánh dấu mức chuyển đổi cao nhất của đồng Yên Nhật sang Việt Nam Đồng.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng JPY và đồng VND trong 48 giờ qua

Trong vòng 48 giờ trở lại đây, tỷ giá JPY/VND đạt mức thấp nhất177,74 JPY /VND vào ngày 23/06/2025, đánh dấu thời điểm đồng Yên Nhật có giá thấp nhất so với Việt Nam Đồng.

Xu hướng biến động của đồng JPY so với đồng VND . Trong 48 giờ qua, đồng JPY đã giảm giá -0.787% so với đồng VND. Điều này cho thấy đồng Yên Nhật đã mất giá trị so với đồng Việt Nam, phản ánh sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Phần 1
Biến động giao dịch tỷ giá JPY sang VND

30 ngày qua 90 ngày qua
Cao 182,85 185,33
Thấp 177,74 169,23
Trung bình 180,52 179
Biến động -2.30845334 4.37488989

Phần 2
Quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND)

Yên Nhật (Đơn vị : JPY) Việt Nam Đồng (Đơn vị : VND)
1 JPY 177,74 VND
2 JPY 355,48 VND
5 JPY 888,70 VND
10 JPY 1.777,40 VND
20 JPY 3.554,80 VND
50 JPY 8.887 VND
100 JPY 17.774 VND
200 JPY 35.548 VND
500 JPY 88.870 VND
1.000 JPY 177.740 VND
5.000 JPY 888.700 VND
10.000 JPY 1.777.400 VND
50.000 JPY 8.887.000 VND
100.000 JPY 17.774.000 VND
500.000 JPY 88.870.000 VND
1.000.000 JPY 177.740.000 VND

Phần 3
Quy đổi các đồng tiền khác sang (VND)

Phần 4
Giới thiệu đồng tiền Yên Nhật (JPY)

Cập nhập ngày : 23/06/2025 bởi Mai Xuân Tiến